Cửa gỗ nhựa Hantec

(78 đánh giá của khách hàng)

  • THÔNG TIN LIÊN HỆ 
    📲 Hotline 0981.261.024
    🌐 Website: haian.com.vn
    🏢 Địa chỉ:  Số nhà 69 tổ dân phố An Lạc, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
    🏢 Chi nhánh miền Trung: Số nhà 31, quốc lộ 1A, Phường Hải An, Thị Xã Nghi Sơn, Tĩnh Thanh Hóa.
    🏢 Chi nhánh miền Nam: Thị xã Tân Uyên Bình Dương.
    🏢 Chi nhánh Bắc Ninh : Thị Trấn Phố mới, Quế Võ, Bắc Ninh Bắc Ninh .
    🏢 Chi nhánh Bắc Giang: Thị trấn Kép thuộc huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang.

Mô tả

Cửa gỗ nhựa Hantec

Cửa gỗ nhựa Hantec. được sử dụng trong hầu hết các công trình nhà cao tầng, văn phòng, biệt thự, khu chung. cửa gỗ nhựa vận hành một cách êm ái, nhẹ nhàng, không gây ra các âm thanh trong quá trình sử dụng cánh cửa

Cửa gỗ nhựa Hantec
Cửa gỗ nhựa Hantec

ĐƠN VỊ CUNG CẤP , LẮP ĐẶT CỬA GỖ NHỰA Ở CÁC TỈNH:

Miền Bắc: Hà Nội, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Hưng Yên, Bắc Giang, Hải Phòng, Thái Nguyên, Phú Thọ, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Hòa BÌnh, Bắc Kạn, Lào Cai, Tuyên Quang, Hà Giang, Hà Nam, Nam Nịnh, Thái Bình, Ninh Bình,Thanh Hóa

Miền Trung: Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế, Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông và Lâm Đồng, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận và Bình Thuận

Miền Nam: Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu và Thành phố Hồ Chí Minh.Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau và Thành phố Cần Thơ

  • THÔNG TIN LIÊN HỆ 
    📲 Hotline 0981.261.024
    🌐 Website: haian.com.vn
    🏢 Địa chỉ:  Số nhà 69 tổ dân phố An Lạc, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
    🏢 Chi nhánh miền Trung: Số nhà 31, quốc lộ 1A, Phường Hải An, Thị Xã Nghi Sơn, Tĩnh Thanh Hóa.
    🏢 Chi nhánh miền Nam: Thị xã Tân Uyên Bình Dương.
    🏢 Chi nhánh Bắc Ninh : Thị Trấn Phố mới, Quế Võ, Bắc Ninh Bắc Ninh .
    🏢 Chi nhánh Bắc Giang: Thị trấn Kép thuộc huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang.

78 đánh giá cho Cửa gỗ nhựa Hantec

  1. Buồng thổi khí cửa mở 1 cánh

    + Phun vận tốc khí (m/s): 20
    + Số vòi phun : 12
    + Số lượng quạt: 1
    + Tốc độ quat: 2800 Vòng/phút.
    + Lọc hiệu quả: 99%
    – Thông số HEPA:
    + Số lượng: 1
    + Kích thước: 610*570*80 0
    + Hiệu quả: 99.99%
    + Vận tốc khí: (100 m3/h)
    – Số đèn: 1 đèn LED 6W
    – Vật Liệu: Inox 304 kết hợp với sơn tĩnh điện
    – Điện áp: 3 pha 380 V
    – Công suất: 1.5kw
    Bảo hành: 03Th

  2. Buồng thổi khí cửa mở 1 cánh

    Ứng dụng của buồng thổi khí phòng sạch Arrishower
    – Buồng thổi khí Airshower giúp làm sạch bụi bẩn và khử trùng trong công nghiệp
    Với thiết kế và ứng dụng những công nghệ hiện đại và tiên tiến nhất hiện nay, máy được trang bị tính năng giúp làm sạch bụi bằng việc tích hợp hệ thống màng lọc HEPA mà thiết bị phòng sạch này có khả năng khử trùng, lọc bụi, khí bẩn một cách hiệu quả.
    – Ngoài ra buồng tắm khí còn được tích hợp thêm hệ thống cảm biến hồng ngoại giúp tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ.

  3. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    1 Cửa nhựa Composite phủ vân gỗ – SYB 2.950.000

  4. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    2 Cửa nhựa Composite sơn PU – SYA 3.250.000

  5. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    3 Cửa nhựa Composite sơn vân gỗ bóng – SYLX 3.550.000

  6. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Bảng báo giá cửa nhựa Composite
    STT MÔ TẢ KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ
    1 Cửa nhựa Composite phủ vân gỗ – SYB 800/900 x 2200 2.950.000
    2 Cửa nhựa Composite sơn PU – SYA 800/900 x 2200 3.250.000
    3 Cửa nhựa Composite sơn vân gỗ bóng – SYLX 800/900 x 2200 3.550.000

  7. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Bảng báo giá các phụ kiện cửa, phí vận chuyển, lắp đặt
    STT Hạng mục Mô tả Đơn giá
    1

    Ổ khóa tròn Loại thường 140.000
    Loại tốt 220.000

  8. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    2 Khóa tay gạt Xuất xứ Đài Loan 450.000
    3

    Bản lề 2.5mm 20.000

  9. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    4 Chỉ khung bao 40mm x 10mm 400.000
    5 Nẹp cửa đôi 2 nẹp bánh ú + 2 chốt âm 200.000

  10. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    9 Kính 5 ly Kính mờ + Kính trong 370.000
    Kính mờ + Kính trong 320.000
    Công mài cạnh (MD) 50.000
    10 Lá sách Lá sách 1 cái (ô trên) 250.000
    Lá sách: 30 x 30, 30 x 40 (ô dưới) 250.000

  11. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    11 Bông gió kính chết (5 ly) Cao 40 cm 850.000
    Cao 50 cm 950.000
    Cao 60 cm 1.250.000

  12. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    12 Công lắp dựng Dựng cửa + đóng nẹp 300.000
    550.000

  13. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    13 Công khoét khóa Khóa tròn 40.000
    Khóa tay gạt 70.000

  14. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    CỬA NHỰA GỖ COMPOSITE CAO CẤP
    Khuôn 100x55mm chất liệu nhựa gỗ Composite.
    Ốp khuôn chất liệu nhựa gỗ Composite ( Khuôn ốp chất liệu nhựa gỗ Composite chống nước, chống mối mọt nhập khẩu 100%)
    Cánh cửa bằng nhựa gỗ Composite dạng Panel nguyên tâm bề mặt phủ Film PVC,tổng chiều dày cánh 40mm
    4.350.000

  15. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Khóa tròn ZANI 170.000
    Bản lề ( 3 cái/ Bộ ) Tặng
    Lắp đặt hoàn thiện 350.000
    TỔNG GIÁ TRỊ CỬA 4.570.000

  16. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    áo giá cửa gỗ nhựa Composite Sungyu – SYB:

    Sản phẩm Thành tiền
    CỬA NHỰA GỖ SUNGYU :
    Phủ vân gỗ ( SYB )
    Độ dày cánh 40mm (± 2).
    Kết cấu cánh bằng nhựa đúc
    Khung bao bằng nhựa bột nở (khung xốp) cao cấp.
    Phủ vân gỗ hoặc phủ sơn cao cấp
    2.850.000

  17. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Khóa tròn ZANI 170.000
    Bản lề ( 3 cái/ Bộ ) Tặng
    Nep chỉ ( 2 mặt ) 400.000
    Lắp đặt hoàn thiện 300.000
    TỔNG GIÁ TRỊ CỬA 3.720.000

  18. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Báo giá cánh cửa nhựa giả gỗ cao cấp Sungyu – SYA:

    Sản phẩm Thành tiền
    CỬA NHỰA GỖ SUNGYU 3.050.000
    Khóa tròn ZANI 170.000
    Bản lề ( 3 cái/ Bộ ) Tặng
    Nep chỉ ( 2 mặt ) 400.000
    Lắp đặt hoàn thiện 300.000
    TỔNG GIÁ TRỊ CỬA 3.920.000

  19. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Modern Door báo giá cửa Composite Sungyu LX đi kèm phụ kiện:

    Sản phẩm Thành tiền
    CỬA NHỰA GỖ SUNGYU 3.350.000
    Khóa tròn ZANI 170.000
    Bản lề ( 3 cái/ Bộ ) Tặng
    Nep chỉ ( 2 mặt ) 400.000
    Lắp đặt hoàn thiện 300.000
    TỔNG GIÁ TRỊ CỬA 4.220.000

  20. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Đây là loại cửa gỗ nhựa cao cấp nhập khẩu sở hữu những ưu điểm nổi bật sau:

    Phủ sơn cao cấp Luxury ( Lx )
    Độ dày cánh 40mm (± 2).
    Kết cấu cánh bằng nhựa đúc
    Khung bao bằng nhựa bột nở (khung xốp) cao cấp.
    Phủ vân gỗ hoặc phủ sơn cao cấp

  21. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    KHÓA TRÒN
    1 Khóa tròn NEWNEO Trung Quốc 170.000 VNĐ/bộ
    2 Khóa tròn gạt Jelly 350.000 VNĐ/bộ
    3 Khóa tròn gạt Vickini 450.000 VNĐ/bộ
    4 Khóa tròn gạt HS Trung Quốc 590.000 VNĐ/bộ

  22. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    BẢN LỀ
    5 Bản lề NEWNEO 2501/4x3x2 (INOX 304) 85.000 VNĐ/cái
    6 Bản lề NEWNEO 2501/4x3x3 (INOX 304) 140.000 VNĐ/cái
    7 Bản lề âm dương Hammer 2301/4x3x2.5 (INOX 304) 30.000 VNĐ/cái
    8 Bản lề NEWNEO 2501/5x3x3 (INOX 304) 160.00 VNĐ/cái

  23. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    THANH THOÁT HIỂM
    9 Thanh thoát hiểm NEWNEO 500 P – Không ruột (Đơn – Sơn tĩnh điện) Trung Quốc 900.000 VNĐ/bộ
    10 Thanh thoát hiểm NEWNEO 500 T-P (Đôi – Sơn tĩnh điện) Trung Quốc 1.700.000 VNĐ/bộ

  24. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    TAY ĐẨY ĐÔI
    11 NEWSTAR – ZA81 30-45kg (KT cửa 800×1800) Mở tự động đóng lại (không dừng) 640.000 VNĐ/bộ
    12 NEWSTAR – ZA181 30-45kg (KT cửa 800×1800) Dừng cố định tại 90 độ 750.000 VNĐ/bộ
    13 NEWSTAR – ZA82 45-60kg (KT cửa 900×2100) Mở tự động đóng lại (không dừng) 860.000 VNĐ/bộ
    14 NEWSTAR – ZA182 45-60kg (KT cửa 900×2100) Dừng cố định tại 90 độ Dừng cố định tại 90 độ 970.000 VNĐ/bộ

  25. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    TAY NẮM CỬA
    15 Tay nắm Pull Handle 440.000 VNĐ/cái
    16 Tay nắm Push Handle 260.000 VNĐ/cái

  26. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    HÍT CỬA VÀ CHẶN CỬA BÁN NGUYỆT
    17 Hít cửa NEWNEO 801B/T Trung Quốc 80.000 VNĐ/bộ
    18 Hít cửa NEWNEO 9003 – SUS 304 Trung Quốc 180.000 VNĐ/bộ
    19 Chặn cửa bán nguyệt NEWNEO S004 Trung Quốc 80.000 VNĐ/bộ

  27. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Báo giá cửa gỗ cao cấp từ 1.600.000đ/bộ – 3.500.000đ/bộ và Cửa nhựa giả gỗ cao cấp, cửa nhựa vân gỗ giá từ 950.000đ – 3.250.000đ.

  28. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    BÁO GIÁ CỬA NHỰA GIẢ GỖ GIÁ TỪ 1.950.000Đ/BỘ CHO CỬA NHỰA ĐÀI LOAN, CỬA NHỰA HÀN QUỐC – CỬA NHỰA ABS GIẢ GỖ GIÁ CHỈ TỪ 3.100.000Đ/BỘ, CỬA NHỰA COMPOSITE GIÁ CHỈ TỪ 3.100.000Đ/BỘ

  29. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    CỬA NHỰA GỖ (CỬA NHỰA COMPOSITE SAIGONDOOR) Theo catalogue (chưa nẹp viền) SYB (PHỦ VÂN) 3.100.000 Đ/BỘ

  30. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    CỬA NHỰA GỖ (CỬA NHỰA COMPOSITE SAIGONDOOR) Theo catalogue (chưa nẹp viền) SYA (SƠN) 3.300.000 Đ/BỘ

  31. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    BẢNG BÁO GIÁ CỬA NHỰA GIẢ GỖ CÔNG NGHIỆP CAO CẤP
    Giá cửa gỗ công nghiệp HDF: 2.150.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 200.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
    Giá cửa gỗ công nghiệp MDF Veneer: 1.900.000đ/m2, nẹp 2 mặt 200.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh

  32. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Giá cửa gỗ công nghiệp MDF Melamine: 2.150.000đ/m2, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 400.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
    Giá cửa gỗ công nghiệp MDF Laminate: 2.650.000đ/m2, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 400.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh

  33. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Giá cửa gỗ công nghiệp HDF Laminate: 2.850.000đ/m2, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 400.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh

  34. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Giá cửa gỗ công nghiệp WPC Laminate: 3.200.000đ/m2, nẹp 2 mặt 200.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh

  35. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Giá cửa gỗ công nghiệp Plastic Laminate: 3.500.000đ/m2, nẹp 2 mặt 200.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh

  36. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    CỬA GỖ MDF VENEER/ MDF MELAMINE/ MDF (Plastic) LAMINATE
    Bảng báo giá cửa gỗ MDF VENEER/ MDF MELAMINE/ MDF LAMINATE có giá biến động từ 1.700.000đ/bộ đến 3.600.000đ/ bộ.

  37. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    1 CỬA MDF VENEER / VÁN ÉP PHỦ VENEER (XOAN ĐÀO, ASH, CĂM XE) PHẲNG 1.900.000Đ KHUNG BAO 40 X 110MM
    NẸP CHỈ 10 X 40MM

  38. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    CỬA MDF VENEER (LÕI XANH CHỐNG ẨM) (XOAN ĐÀO, ASH, CĂM XE) PHẲNG 1.990.000Đ KHUNG BAO 40 X 110MM
    NẸP CHỈ 10 X 40MM

  39. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    CỬA MDF PHỦ MELAMINE (MÃ MÀU CƠ BẢN) PHẲNG 2.250.000Đ KHUNG BAO 45 X 110MM
    NẸP CHỈ 10 X 40MM

  40. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Cửa MDF phủ Laminate (Áp dụng cho các mã màu cơ bản) Phẳng 2.750.000đ Khung bao 45 x 110mm
    Nẹp chỉ 10 x 40mm

  41. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Cửa Gỗ Tự Nhiên ghép phủ veneer (xoan đào, Ash, căm xe) Phẳng 3.150.000đ Khung bao 45 x 110mm
    Nẹp chỉ 10 x 40mm

  42. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    BẢNG BÁO GIÁ CỬA GỖ TỰ NHIÊN CAO CẤP
    SAIGONDOOR cập nhật bảng báo giá cửa gỗ tự nhiên cao cấp năm 2021, giá biến động từ 4.950.000đ/m2 đến 6.950.000đ/m2

  43. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    STT LOẠI CỬA MODEL ĐƠN GIÁ (VNĐ/M2) CHI TIẾT
    1 GỖ CĂM XE THEO CATALOGUE 8.990.000

  44. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    2 GỖ XOAN ĐÀO THEO CATALOGUE 7.990.00

  45. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    BÁO GIÁ CỬA NHỰA GIẢ GỖ, CỬA NHỰA VÂN GỖ CAO CẤP
    Giá cửa nhựa Composite: 3.100.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
    Giá cửa nhựa giả gỗ: 2.000.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 300.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh

  46. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Giá cửa nhựa Composite sơn: 3.300.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
    Giá cửa nhựa vân gỗ cao cấp Luxury: 3.600.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh

  47. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    1 CỬA NHỰA ĐÀI LOAN GHÉP THEO CATALOGUE. CHÚ Ý HẠN CHẾ MẪU NHỎ DƯỚI CÁNH 750MM 800 X 2.050 1.950.000
    900 X 2.150 1.999.000

  48. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    2 CỬA NHỰA GỖ GHÉP THANH THEO CATALOGUE. HẠN CHẾ CHIỀU CAO 2150MM 800 X 2.050 2.890.000
    900 X 2.150 2.990.000

  49. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    3 CỬA NHỰA ĐÀI LOAN ĐÚC THEO CATALOGUE. HẠN CHẾ CHIỀU NGANG 900 VÀ CAO 2150MM 800 X 2050 1.990.000
    900 X 2.150 2.390.000

  50. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    CỬA NHỰA GỖ SUNG YU (COMPOSITE SAIGONDOOR) THEO CATALOGUE (CHƯA NẸP VIỀN) SYB (PHỦ VÂN) 3.100.000
    SYA (SƠN) 3.300.000
    LX (LUXYRY CAO CẤP) 3.600.000

  51. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    YÊU CẦU RIÊNG NẸP PHÀO NỔI/BỘ 699.000
    CHỈ NHÔM/CHỈ 150.000

  52. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    5 CỬA NHỰA COMPOSITE THEO CATALOGUE ÉP TẤM 4.400.000
    ĐÚC TẤM 5.600.000
    6 CỬA NHỰA MALAYSIA THEO CATALOGUE (BAO BẢN LỀ) 750 X 1.900 950.000
    800 X 2.000 990.000

  53. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Bảng báo giá cửa nhựa ABS cao cấp
    Giá cửa nhựa ABS Hàn Quốc cho phòng ngủ: 2.800.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh

  54. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Giá cửa nhựa Hàn Quốc cho phòng vệ sinh: 2.750.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh

  55. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Giá cửa nhựa Hàn Quốc loại 2 (Hàng face chúng tôi không bán): 2.600.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh

  56. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Giá cửa nhựa ABS Trung Quốc (Hàng nhái chúng tôi không bán): 2.550.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh

  57. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    BẢNG GIÁ CỬA NHỰA ABS HÀN QUỐC GIẢ GỖ

    (ABS DOOR 규격제품)

    LOẠI SẢN PHẨM / ITEM KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ/PRICE
    (SET)

    REMARK
    KHUNG /FRAME SIZE(mm) : 110
    1. KOS – Cửa hoa văn
    (102, 105, 110, 111, 116, 117, 301, 305) 900 (800) x 2.100 3.050.000
    900 (800) x 2.200 3.199.900

  58. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    2. KOS – Cửa trơn
    (101)

    900 (800) x 2.100 2.999.900
    900 (800) x 2.200 3.150.000

  59. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    3. Cửa có kính trong cộng thêm / 유리문
    Kính mờ thêm + 50.000đ/bộ

    Kính làm cân đối theo tiêu chuẩn

    KSD 201 399.000
    KSD 202 (203) 499.000
    KSD 206 (204) 599.000

  60. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    4. Ốp trang trí 2 mặt (mica nhựa) KSD 116 (A, B, C, D) 699.000
    5. Ô gió (lá sách) 330x250mm Cân đối theo cửa 599.000

  61. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    6. Chỉ nhôm Đơn giá/bộ 599.000
    7. Ô kính cố định (ô fix) 850.000đ ô nhỏ <250mm 990.000 Loại Panel ABS thì cộng thêm 500.000đ/bộ

  62. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    8. KHUNG NẸP (1 MẶT) 몰딩 60mm (hoặc 45mm) 219.900
    9. BẢN LỀ / 경첩 180.000 (Sản xuất Hàn Quốc)
    10. Ổ KHÓA / 도어락 550.000 (Sản xuất Hàn Quốc)

  63. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    25 thg 2, 2023 — Giá thành loại cửa này dao động trong khoảng 3.000.000đ – 3.900.000đ/bộ ( cánh + khung bao ). Mỗi đơn vị phân phối sẽ có những báo giá cửa nhựa

  64. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Báo giá cửa nhựa giá rẻ
    Cửa gỗ nhựa composite giá bao nhiêu
    Cửa nhựa giả gỗ
    Báo giá cửa nhựa gỗ composite Hà Nội
    Cửa gỗ nhựa composite
    Cửa nhựa composite

  65. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    CỬA NHỰA COMPOSITE SYB. – Độ dày cánh 40mm (± 2). – Kết cấu cánh bằng nhựa đúc từ bột gỗ và nhựa – Khung bao bằng nhựa tổng hợp cao cấp 45 x 100 …

  66. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Vậy với những ưu điểm vượt trội như vậy thì giá cửa gỗ nhựa Composite có đắt không? Hãy cùng Thế giới cửa cao cấp Sundoor tìm hiểu về giá của loại sản phẩm …
    Bộ cửa (bao gồm khung, nẹp): 4.350.000
    Soi chỉ đường nhôm dọc (1 đường): 21

  67. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Thành phần Đơn giá (VND)
    Bộ cửa (bao gồm khung, nẹp) 4.350.000
    Soi chỉ đường nhôm dọc (1 đường) 215.000
    Khoét khóa cơ (không bao gồm chi phí đột miệng khó) 45.000

  68. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Giá cửa nhựa gỗ Composite CNC
    Thành phần Đơn giá (VND)
    Bộ cửa (bao gồm khung, nẹp) 4.350.000
    Chạy huỳnh âm theo catalogue 415.000
    Khoét khóa cơ (không bao gồm chi phí đột miệng khó) 45.000

  69. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Thành phần Đơn giá (VND)
    Bộ cửa (bao gồm khung, nẹp) 4.350.000
    Khoét khóa cơ (không bao gồm chi phí đột miệng khó) 45.000

  70. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Giá cửa Composite phào nổi
    Thành phần Đơn giá (VND)
    Bộ cửa (bao gồm khung, nẹp) 4.350.000
    Phào nổi theo Catalogue 600.000
    Khoét khóa cơ (không bao gồm chi phí đột miệng khó) 45.000

  71. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Giá cửa gỗ Composite nhà vệ sinh
    Thành phần Đơn giá (VND)
    Bộ cửa (bao gồm khung, nẹp) 4.350.000
    Ô kính trắng mờ 5mm kích thước 200 x 600mm 315.000
    Khoét khóa cơ (không bao gồm chi phí đột miệng khó) 45.000

  72. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    Bảng giá phụ kiện cửa nhựa Composite
    Với những yêu cầu thiết kế riêng không theo những mẫu có sẵn trong cataloge, khi đó đơn giá của cửa gỗ nhựa Composite sẽ được tính riêng với từng bộ cửa. Để tiện cho khách hàng có thể tính được mức giá tương đối với mỗi bộ cửa nhựa Composite, Sundoor xin gửi tới quý khách hàng đơn giá chi tiết của từng phụ kiện ở bảng giá dưới đây:

    STT Tên sản phẩm Số lượng
    (Bộ)

    Đơn giá
    (VNĐ/Bộ)

    1 Phào nổi theo Catalogue 1 600.000
    2 Phào nổi đặc biệt theo mẫu khách hàng 1 685.000

  73. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    3 Soi chỉ âm ngang 1 95.000
    4 Soi chỉ âm dọc 1 115.000
    5 Soi chỉ đường nhôm ngang 1 175.000

  74. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    6 Soi chỉ đường nhôm dọc 1 215.000
    7 Ô kính trắng mờ 5mm kích thước 200 x 600mm 1 315.000
    8 Ô kính trắng mờ 5mm kích thước 200 x 1600mm 1 515.000
    9 Ofix đặc 1 715.000

  75. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    13 Ofix chớp (cửa cánh đơn dùng nẹp bao tâm) 1 935.000
    14 Ô chớp 1 425.000
    15 Tăng khuôn 200mm 1 515.000
    16 Chạy huỳnh âm theo catalogue 1 415.000

  76. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    17 Chạy huỳnh âm đẹp theo mẫu khách hàng 1 Báo giá sau
    18 Khoét khóa cơ (không bao gồm chi phí đột miệng khó) 1 45.000
    19 Khoét khóa thẻ từ (không bao gồm chi phí đột miệng khó) 1 55.000
    20 Khuôn đơn dài 2250mm 1 415.000

  77. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    21 Khuôn đơn ngắn 900mm 1 215.000
    22 Nẹp ngắn 1000mm 1 115.000

  78. Bảng báo giá cửa nhựa Composite

    23 Nẹp dài 2350mm 1 195.000
    24 Nẹp dài 2700mm 1 185.000

Thêm đánh giá