Ép cọc bê tông Nam Định

(12 đánh giá của khách hàng)

Báo giá cọc bê tông cốt thép Hải Phòng  mới nhất năm 2024 Hantec ép cọc bê tông chính gồm thành phố Nam Định và 6 huyện: Hải Hậu, Nam Ninh, Nghĩa Hưng, Vụ Bản, Xuân Thủy, Ý Yên.
TT HẠNG MỤC CỌC LOẠI THÉP MÁC BÊ TÔNG ĐƠN GIÁ cọc/m
1 200×200 D14 nhà máy #250 140.000 – 145.000
2 200×200 D14 Đa Hội #250 110.000 – 112.000
3 250×250 D16 Nhà máy #250 200.000 – 210.000
4 250×250 D16 Đa Hội #250 170.000 – 190.000
5 250×250 D14 Nhà máy #250 170.000 – 190.000
6 300×300 D16 Nhà máy #250 240.000 – 260.000
7 300×300 D18 Nhà máy #250 290.000 – 300.000
8 350×300 Call phone #250 0981261024
9 400×400 Call phone #250 0981261024
  • Khối lượng thi công dưới 1.000md: từ 60 triệu đồng/căn
  • Khối lượng thi công trên 1.00md: từ 40.000đ/md

Mô tả

Ép cọc bê tông Nam Định

Ép cọc bê tông Nam Định. Đối tác của chúng tôi gồm các công ty bất động sản, các chủ thầu công trình xây dựng chung cư, nhà máy, nhà xưởng,.. trên địa bàn các tỉnh miền Bắc.

Ép cọc bê tông Nam Định
Ép cọc bê tông Nam Định

Ép cọc bê tông cốt thép. Hantec cung cấp cọc bê tông cốt thép đầy đủ mẫu mã, kích thước. Bao gồm: cọc vuông, cọc tròn, cọc ly tâm dự ứng lực.Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm, thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép.

  • THÔNG TIN LIÊN HỆ
    📲 Hotline 0981.261.024
    🌐 Website: hantec.com.vn
    🌐 Website: haian.com.vn
    🏢 Địa chỉ:  Số nhà 69 tổ dân phố An Lạc, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
    🏢 Chi nhánh miền Trung: Số nhà 31, quốc lộ 1A, Phường Hải An, Thị Xã Nghi Sơn, Tĩnh Thanh Hóa.
    🏢 Chi nhánh miền Nam: Thị xã Tân Uyên Bình Dương.
    🏢 Chi nhánh Bắc Ninh : Thị Trấn Phố mới, Quế Võ, Bắc Ninh Bắc Ninh 
    🏢 Chi nhánh Bắc Giang: Thị trấn Kép thuộc huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang.
    🏭 Nhà máy sản xuất : KCN Vân Trung , Huyện Việt Yên , Tỉnh Bắc Giang 

12 đánh giá cho Ép cọc bê tông Nam Định

  1. Bảng báo giá cọc bê tông

    Loại thép Kích thước Đơn giá cọc/m
    Đa hội 250 x 250 170.000- 190.000
    Nhà máy D14 250 x 250 170.000- 190.000
    Nhà máy D16 300 x 300 240.000-260.000
    Nhà máy D18 300 x 300 290.000-300.000

  2. Bảng báo giá cọc bê tông

    1.Bảng báo giá cọc bê tông cốt thép đúc sẵn 200×200 – 250×250 – 300×300 – 350×350 – 400×400
    Loại thép Kích thước Mác BT Chiều dài cọc/m Đơn giá cọc/m
    Nhà máy D14 200 x 200 #250 3,4,5,6 140.000- 145.000
    Đa hội 200 x 200 #250 3,4,5,6 110.000- 112.000
    Nhà máy D16 250 x 250 #250 3,4,5,6,7 200.000- 210.000
    Đa hội 250 x 250 #250 3,4,5,6,7 170.000- 190.000

  3. Bảng báo giá cọc bê tông

    Nhà máy D14 250 x 250 #250 3,4,5,6,7 170.000- 190.000
    Nhà máy D16 300 x 300 #250 3,4,5,6,7 240.000-260.000
    Nhà máy D18 300 x 300 #250 3,4,5,6,7 290.000-300.000
    Liên hệ 350 x 350 #250 3,4,5,6,7 Liên hệ
    Liên hệ 400 x 400 #250 3,4,5,6,7 Liên hệ

  4. Bảng báo giá cọc bê tông

    Bảng giá nhân công ép neo, ép tải, Robot cho nhà dân và dự án

    Hạng mục thi công máy Báo giá thi công
    Công trình có khối lượng ép cọc neo ≤300md 13.000.000 – 15.000.000 VNĐ /Công trình
    Công trình có khối lượng ép cọc neo >300m 40.000 – 50.000 VNĐ/md

  5. Bảng báo giá cọc bê tông

    Công trình có khối lượng thi công máy bán tải ≤1000md 60 triệu – 90 triệu / Căn
    Công trình có khối lượng thi công máy bán tải >1000md 40.000 – 60.000 VNĐ/md
    Công trình có khối lượng thi công máyRobot ≤1000md 100 triệu – 120 triêu/ Căn
    Công trình có khối lượng thi công máy Robot >1000md 40.000 – 60.000 VNĐ/md

  6. Bảng báo giá cọc bê tông

    II.BẢNG GIÁ CỌC LY TÂM DỰ ỨNG LỰC ĐÚC SẴN D300- D350- D400- D500- D600

    Cọc Ly Tâm Kích thước Mác Cọc Chiều dài cọc/m Đơn giá cọc/m
    PHC Ly tâm đúc sẵn D300 D300 #600- 800 6,7,8,9,10,11,12 200.000- 210.000
    PHC Ly tâm đúc sẵn D350 D350 #600- 800 6,7,8,9,10,11,12 260.000- 270.000
    PHC Ly tâm đúc sẵn D400 D400 #600- 800 6,7,8,9,10,11,12 330.000- 350.000
    PHC Ly tâm đúc sẵn D500 D500 #600- 800 6,7,8,9,10,11,12 430.000- 460.000
    PHC Ly tâm đúc sẵn D600 D600 #600- 800 6,7,8,9,10,11,12 540.000- 560.000

  7. Bảng báo giá cọc bê tông

    1.Bảng giá cừ u200 cừ bỏ và cừ thuê

    TT Hạng mục Đơn vị tính Đơn giá/m

    1 Đơn giá ép cừ u200 m 30.000- 40.000

    2 Đơn giá nhổ cừ u200 m 30.000- 40.000

    3 Đơn giá cho thuê cừ u200 m 22.000- 25.000

    4 Đơn giá bán cừ u200 kg 16.000- 17.000
    5 Vận chuyển Chuyển 1tr2

  8. Bảng báo giá cọc bê tông

    2.Báo giá cho thuê cừ Larsen:
    TT Quy Mô Công Trình
    Giá ép cừ Giá nhổ cừ Thuê cừ
    Vận chuyển cừ
    1 Khối lượng <1.000md Thỏa thuận Thỏa thuận 1.500/m/ngày Liên hệ
    2 Khối lượng 2.000md 40.000 45.000 1.500/m/ngày Liên hệ
    3 Khối lượng > 2.000md 40.000 45.000 1.200/m/ngày Liên hệ

  9. Bảng báo giá cọc bê tông

    Báo giá cọc bê tông cốt thép mới nhất năm 2024
    TT HẠNG MỤC CỌC ĐƠN GIÁ cọc/m
    2 200×200 110.000 – 112.000
    3 250×250 200.000 – 210.000
    4 250×250 170.000 – 190.000
    5 250×250 170.000 – 190.000

  10. Bảng báo giá cọc bê tông

    Bảng báo giá cọc bê tông 200×200 cốt thép đúc sẵn tại Xưởng ; Loại Thép chủ Việt Úc Φ14, 200×200, 200, 6m,5m, 4m, 3m, 135.000/m ; Loại Thép chủ Đa hội, 200×200

  11. cọc bê tông 200×200

    Thông số kỹ thuật cọc bê tông 200×200
    – Thép chủ 4ф14.

    – Mác bê tông 200.

    – Chiều dài 01 đoạn cọc: 4-5 md.

    – Sức chịu tải đầu cọc (tính toán) 20 tấn.

    – Lực ép Pmin = 30 tấn , Pmax = 50 tấn.

  12. cọc bê tông 200×200

    GIÁ NHÂN CÔNG ÉP CỌC BÊ TÔNG 200X200
    CÔNG TRÌNH ĐƠN GIÁ THI CÔNG
    Công trình có tổng khối lượng cọc bê tông ≥ 300m 35.000 – 50.000 VNĐ/md
    Công trình có tổng khối lượng cọc bê tông ≤ 300m (giá khoán gọn không tính theo md) 10.000.000 – 15.000.000 VNĐ / Công trình

Thêm đánh giá