Sale!

Nhà thép tiền chế Hưng Yên

3000000 1500000

Mức giá tham khảo (có thể thay đổi tùy thời điểm và khu vực, chưa bao gồm VAT):

  • Nhà xưởng/nhà kho công nghiệp cơ bản: Khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/m² (chưa bao gồm móng, nền). Nếu bao gồm cả móng và nền, giá có thể lên tới 2.500.000 – 4.500.000 VNĐ/m².
  • Nhà thép tiền chế cấp 4 dân dụng: Khoảng 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ/m² (phần khung và bao che cơ bản).
  • Nhà ở dân dụng khung thép (2-3 tầng): Khoảng 1.400.000 – 2.500.000 VNĐ/m² (chỉ phần khung và sàn thô). Chi phí hoàn thiện có thể dao động rất lớn.
  • Showroom, quán cafe, nhà hàng tiền chế: Khoảng 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ/m² (do yêu cầu về thẩm mỹ và vật liệu hoàn thiện cao hơn).
  • THÔNG TIN LIÊN HỆ
    📲 Hotline 0981.261.024
    🌐 Website: hantec.com.vn
    🌐 Website: haian.com.vn

Description

Nhà thép tiền chế

Nhà thép tiền chế (còn gọi là nhà tiền chế hay nhà khung thép tiền chế, tiếng Anh: Pre-Engineered Buildings – PEB) là loại công trình được xây dựng bằng các cấu kiện thép được sản xuất, gia công sẵn tại nhà máy theo bản vẽ thiết kế, sau đó vận chuyển đến công trường để lắp dựng. Toàn bộ quá trình từ thiết kế, gia công đến lắp dựng đều được tính toán và thực hiện một cách chuẩn xác, mang lại hiệu quả cao về thời gian và chi phí.

Nhà thép tiền chế Hưng Yên
Nhà thép tiền chế Hưng Yên

Cấu tạo của nhà thép tiền chế

Một ngôi nhà thép tiền chế hoàn chỉnh thường bao gồm các thành phần chính sau:

  1. Hệ móng: Cũng như nhà bê tông truyền thống, nhà thép tiền chế cần có hệ móng vững chắc để chịu tải trọng của toàn bộ công trình và truyền xuống nền đất. Tùy thuộc vào địa chất và tải trọng công trình mà móng có thể là móng đơn, móng băng, móng cọc, hoặc móng bè. Bu lông neo (bulong móng) sẽ được đặt chính xác vào móng để liên kết với cột thép.
  2. Khung chính (kết cấu chịu lực): Đây là “bộ xương” của ngôi nhà, bao gồm:
    • Cột thép: Thường là cột hình chữ H, được thiết kế theo kích thước và khả năng chịu lực yêu cầu.
    • Kèo thép (dầm mái): Thường là kèo hình chữ I, được liên kết với cột để tạo thành hệ khung chịu lực chính cho mái. Kèo có thể là kèo không cột giữa (nhịp lớn) hoặc kèo có cột giữa.
    • Hệ giằng: Bao gồm giằng cột, giằng mái, giằng xà gồ, có nhiệm vụ tăng cường độ ổn định cho toàn bộ khung thép, chống biến dạng do gió bão hoặc các tải trọng ngang khác.
    • Dầm cầu trục (nếu có): Dùng để đỡ hệ thống cầu trục trong nhà xưởng, kho bãi.
  3. Kết cấu thứ yếu (kết cấu phụ):
    • Xà gồ: Thường là xà gồ hình chữ C hoặc Z, được mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ, dùng để đỡ tấm lợp mái và tôn vách.
    • Thanh chống đỉnh tường, dầm tường: Dùng để cố định tường bao che.
    • Hệ trợ lực mái, lối đi trên mái (nếu có).
    • Sàn tầng lửng (nếu có): Bao gồm dầm và sàn (có thể là sàn bê tông hoặc sàn deck – sàn liên hợp thép và bê tông).
  4. Hệ thống bao che và phụ kiện:
    • Tôn lợp mái và tôn vách: Tôn lợp thường là tôn mạ kẽm, mạ hợp kim nhôm-kẽm hoặc có lớp cách nhiệt (panel tôn PU, EPS) để chống nóng, chống ồn.
    • Máng xối, ống thoát nước mưa.
    • Diềm ốp, mặt dựng trang trí, ốp góc.
    • Cửa đi, cửa sổ, cửa mái lấy sáng/thông gió.
    • Hệ thống thông gió đỉnh mái.
Nhà thép tiền chế Hưng Yên
Nhà thép tiền chế Hưng Yên

Ưu nhược điểm của nhà thép tiền chế

Nhà thép tiền chế ngày càng được ưa chuộng nhờ nhiều ưu điểm vượt trội, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý:

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm chi phí:
    • Giảm vật liệu phụ: Tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu, giảm lãng phí.
    • Giảm chi phí móng: Trọng lượng nhẹ hơn so với kết cấu bê tông cốt thép truyền thống giúp giảm tải trọng xuống móng, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống móng.
  • Thời gian thi công nhanh chóng: Toàn bộ cấu kiện được sản xuất sẵn tại nhà máy, chỉ việc vận chuyển đến công trường và lắp ghép. Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian xây dựng, đẩy nhanh tiến độ dự án.
  • Linh hoạt trong thiết kế và mở rộng:
    • Dễ dàng tạo ra không gian rộng lớn, không bị vướng cột giữa, tối ưu hóa diện tích sử dụng.
    • Dễ dàng mở rộng quy mô trong tương lai bằng cách lắp thêm các modul thép.
    • Khả năng di dời công trình từ địa điểm này sang địa điểm khác khi cần.
  • Độ bền và khả năng chịu lực cao: Thép có cường độ chịu kéo và nén cao, có khả năng chịu được các tải trọng lớn, tải trọng động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt như gió bão, động đất.
  • Tính đồng bộ và chất lượng cao: Các cấu kiện được sản xuất trong nhà máy với công nghệ hiện đại, đảm bảo độ chính xác và chất lượng đồng đều.
  • Thân thiện với môi trường: Một số vật liệu thép có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
  • Dễ dàng bảo trì và sửa chữa: Việc kiểm tra và thay thế các cấu kiện khi cần khá đơn giản.

Nhược điểm:

  • Khả năng chịu lửa thấp: Thép sẽ giảm cường độ chịu lực đáng kể khi đạt đến nhiệt độ cao (khoảng 500-600 độ C), có thể dẫn đến sụp đổ công trình. Để khắc phục, cần phải sử dụng các vật liệu chống cháy, sơn chống cháy hoặc bọc bảo vệ.
  • Dễ bị ăn mòn: Trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc gần biển, thép dễ bị gỉ sét, ăn mòn, làm giảm tuổi thọ công trình. Cần phải có các biện pháp bảo vệ như sơn chống gỉ, mạ kẽm hoặc sử dụng thép không gỉ.
  • Cách âm, cách nhiệt: Mặc dù có thể tích hợp vật liệu cách nhiệt, cách âm, nhưng bản thân kết cấu thép thường truyền nhiệt và âm thanh tốt, đòi hỏi phải có giải pháp cách nhiệt, cách âm bổ sung để đảm bảo tiện nghi sử dụng.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao trong thiết kế và gia công: Việc thiết kế và sản xuất cấu kiện thép đòi hỏi độ chính xác cao và đội ngũ kỹ sư, công nhân có chuyên môn, kinh nghiệm.

Ứng dụng của nhà thép tiền chế

Nhờ những ưu điểm vượt trội, nhà thép tiền chế được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Công trình công nghiệp:
    • Nhà xưởng, nhà máy sản xuất, nhà kho, nhà kho lạnh, nhà máy chế biến.
    • Trung tâm logistics, bãi đỗ xe.
  • Công trình thương mại:
    • Siêu thị, trung tâm mua sắm, nhà trưng bày sản phẩm.
    • Nhà hàng, quán cà phê, showroom.
  • Công trình công cộng và dân dụng:
    • Nhà thi đấu, nhà văn hóa, bảo tàng, sân vận động.
    • Trường học, bệnh viện (khu vực chức năng).
    • Nhà ở dân dụng (nhà phố, biệt thự, nhà cấp 4 – ngày càng phổ biến).
    • Nhà tiền chế cho các dự án du lịch, nghỉ dưỡng (resort, homestay).
  • Công trình nông nghiệp:
    • Nhà kính, nhà lưới trồng trọt công nghệ cao.
    • Trang trại chăn nuôi (chuồng trại, nhà vắt sữa).
    • Kho chứa nông sản.
  • Các công trình đặc biệt khác: Trạm xăng dầu, cầu, nhà ga, v.v.

Quy trình thi công nhà thép tiền chế

Quy trình thi công nhà thép tiền chế thường trải qua 3 giai đoạn chính:

  1. Thiết kế:
    • Kỹ sư sẽ lên bản vẽ kiến trúc và kết cấu chi tiết dựa trên yêu cầu của khách hàng, tiêu chuẩn xây dựng và điều kiện địa chất công trình.
    • Sử dụng các phần mềm chuyên dụng để tính toán tải trọng, kích thước cấu kiện thép, đảm bảo độ an toàn và tối ưu vật liệu.
  2. Gia công cấu kiện tại nhà máy:
    • Các cấu kiện thép (cột, kèo, xà gồ, dầm, giằng, v.v.) được cắt, khoan, hàn, đục lỗ, sơn chống gỉ, mạ kẽm (nếu có) theo đúng bản vẽ thiết kế bằng máy móc hiện đại và dây chuyền sản xuất tự động.
    • Quá trình này được kiểm soát chất lượng chặt chẽ để đảm bảo độ chính xác cao.
  3. Lắp dựng tại công trường:
    • Thi công móng và lắp đặt bu lông neo: Đổ bê tông móng và định vị chính xác các bu lông chờ theo đúng thiết kế.
    • Lắp dựng khung chính: Sử dụng cần cẩu để dựng các cột thép, sau đó lắp đặt các kèo thép và liên kết chúng bằng bu lông cường độ cao. Việc lắp dựng thường bắt đầu từ gian có giằng (gian khóa cứng) để đảm bảo ổn định.
    • Lắp dựng xà gồ và hệ giằng phụ: Lắp đặt các xà gồ mái, xà gồ vách và hệ giằng phụ để tăng cường độ cứng cho toàn bộ khung.
    • Lợp tôn mái và tôn vách: Kéo và cố định các tấm tôn lợp mái, tôn vách vào xà gồ. Có thể tích hợp thêm vật liệu cách nhiệt, cách âm.
    • Hoàn thiện các chi tiết khác: Lắp đặt máng xối, ống thoát nước, cửa đi, cửa sổ, hệ thống thông gió, và các phụ kiện trang trí khác.
    • Kiểm tra, nghiệm thu và bàn giao công trình.

Nhờ quy trình chuyên nghiệp và sự kết hợp giữa sản xuất tại nhà máy và lắp dựng tại công trường, nhà thép tiền chế đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại hình công trình hiện nay.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

📲 Hotline 0981.261.024
🌐 Website: hantec.com.vn
🌐 Website: haian.com.vn
🏢 Chi nhánh Bắc Ninh : Thị Trấn Phố mới, Quế Võ, Bắc Ninh Bắc Ninh .
🏢 Chi nhánh Bắc Giang: Thị trấn Kép thuộc huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang.
🏭 Nhà máy sản xuất : KCN Vân Trung , Huyện Việt Yên , Tỉnh Bắc Giang

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Nhà thép tiền chế Hưng Yên”