Description
Vách ngăn vệ sinh Gia Lâm
Vách ngăn vệ sinh Gia Lâm. Vách ngăn nhà tắm trong phòng tập gym, yoga, bể bơi công cộng, trung tâm thể thao, nhà thi đấu,…Tủ locker compact đựng đồ cá nhân trong các phòng tắm, khu bể bơi công cộng, phòng xông hơi,…

Các loại vách ngăn vệ sinh phổ biến
Hiện nay, có nhiều loại vật liệu được sử dụng để làm vách ngăn vệ sinh, mỗi loại có những ưu nhược điểm riêng:
-
Vách ngăn Compact HPL (High Pressure Laminate):
- Đặc điểm: Được làm từ nhiều lớp giấy nền Kraft ngâm tẩm nhựa Phenolic, ép dưới áp suất và nhiệt độ cao, sau đó phủ một lớp giấy màu trang trí ngâm nhựa Melamine.
- Ưu điểm:
- Chịu nước hoàn toàn 100%: Rất bền trong môi trường ẩm ướt của nhà vệ sinh.
- Chống cháy, chống ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc.
- Bề mặt cứng, chống trầy xước, dễ vệ sinh.
- Độ bền cao: Tuổi thọ lên đến 10-20 năm.
- Thẩm mỹ: Đa dạng màu sắc, vân gỗ, vân đá, mang lại vẻ hiện đại, sang trọng.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn các loại khác.
- Ứng dụng: Phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các công trình cao cấp, khu công nghiệp, trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện.
-
Vách ngăn Compact CDF (Compact Density Fiberboard):
- Đặc điểm: Tương tự Compact HPL nhưng được làm từ lõi gỗ ép keo (thay vì nhựa Phenolic và giấy Kraft), phủ lớp Melamine.
- Ưu điểm: Kháng ẩm tốt, giá thành rẻ hơn Compact HPL.
- Nhược điểm: Khả năng chịu nước không tuyệt đối như HPL, độ bền có thể thấp hơn.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình có ngân sách hạn chế nhưng vẫn yêu cầu khả năng chống ẩm cao.
-
Vách ngăn MFC (Melamine Faced Chipboard) lõi xanh chống ẩm:
- Đặc điểm: Là gỗ công nghiệp được sản xuất từ dăm gỗ liên kết bằng keo công nghiệp, ép dưới áp suất cao, bề mặt phủ lớp Melamine. Lõi xanh có khả năng chống ẩm tốt hơn MFC thông thường.
- Ưu điểm:
- Giá thành phải chăng, tiết kiệm chi phí.
- Đa dạng màu sắc, vân gỗ.
- Dễ gia công, lắp đặt.
- Nhược điểm:
- Khả năng chống ẩm chỉ ở mức trung bình, không chịu nước hoàn toàn.
- Độ bền không cao bằng Compact HPL/CDF, dễ bị cong vênh, nở khi tiếp xúc với nước lâu.
- Ứng dụng: Phù hợp với các công trình có ngân sách thấp, môi trường khô ráo, ít ẩm ướt.
-
Vách ngăn nhựa PVC:
- Đặc điểm: Làm từ bọt xốp PVC, khung nhựa, nhôm hoặc inox.
- Ưu điểm:
- Giá thành rẻ nhất.
- Nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt.
- Chống nước, chống cháy.
- Nhược điểm:
- Độ bền không cao, dễ bị trầy xước, biến dạng khi va đập mạnh.
- Tính thẩm mỹ không bằng các vật liệu khác.
- Khả năng bắt vít kém.
- Ứng dụng: Thường dùng cho các công trình tạm thời, hoặc những nơi yêu cầu chi phí thấp.
-
Vách ngăn kính cường lực:
- Đặc điểm: Sử dụng kính cường lực có độ dày từ 10mm đến 12mm.
- Ưu điểm:
- Thẩm mỹ cao, sang trọng, hiện đại: Tạo cảm giác không gian rộng rãi, thoáng đãng.
- Dễ vệ sinh, không bám bẩn, không nấm mốc.
- Chống thấm nước tuyệt đối.
- Độ bền cao: Kính cường lực chịu va đập tốt.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao nhất.
- Khó thi công, yêu cầu kỹ thuật cao.
- Dễ bị mờ, ố nếu không vệ sinh thường xuyên.
- Ứng dụng: Phù hợp với các công trình cao cấp như khách sạn 5 sao, trung tâm thương mại lớn, văn phòng hiện đại.

Vách ngăn vệ sinh là một hệ thống các tấm vách và phụ kiện được sử dụng để phân chia không gian thành các buồng vệ sinh riêng biệt trong các nhà vệ sinh công cộng, văn phòng, trường học, bệnh viện, nhà máy, xưởng sản xuất, hay các khu vực có nhu cầu sử dụng vệ sinh chung. Đây là giải pháp hiện đại thay thế cho các bức tường gạch truyền thống, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ, tính tiện lợi, và hiệu quả sử dụng.
Lợi ích của việc sử dụng vách ngăn vệ sinh
- Tối ưu hóa không gian: Phân chia các buồng vệ sinh một cách gọn gàng, khoa học, tiết kiệm diện tích so với xây tường gạch.
- Thẩm mỹ cao: Đa dạng về màu sắc, chất liệu, mang lại vẻ hiện đại, sang trọng cho không gian.
- Tiết kiệm chi phí và thời gian thi công: Lắp đặt nhanh chóng, không tốn nhiều vật liệu và nhân công như xây tường truyền thống.
- Dễ dàng vệ sinh, bảo trì: Bề mặt nhẵn mịn, chống thấm nước, giúp việc lau chùi trở nên đơn giản, hạn chế nấm mốc, vi khuẩn.
- Độ bền cao: Đặc biệt là vách Compact HPL và kính cường lực, có khả năng chịu nước, chịu nhiệt, chống va đập tốt.
- Linh hoạt trong thiết kế: Có thể dễ dàng thay đổi, tháo dỡ, di chuyển khi cần thiết.
-
Báo giá vách ngăn vệ sinh
Giá thành vách ngăn vệ sinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Chất liệu tấm vách: Compact HPL, Compact CDF, MFC, nhựa PVC, kính cường lực… mỗi loại có mức giá khác nhau. Compact HPL và kính cường lực thường có giá cao hơn các loại còn lại.
- Độ dày của tấm: Tấm dày hơn thường có giá cao hơn.
- Màu sắc, hoa văn: Các màu cơ bản (ghi, kem) thường rẻ hơn các màu vân gỗ, vân đá hoặc màu đặc biệt.
- Loại phụ kiện: Phụ kiện inox 304 sẽ đắt hơn inox 201.
- Diện tích thi công: Diện tích càng lớn, giá thành trên mỗi mét vuông có thể có ưu đãi hơn.
- Đơn vị cung cấp và thi công: Mỗi đơn vị sẽ có chính sách giá và dịch vụ khác nhau.
Giá tham khảo (có thể thay đổi tùy thời điểm và nhà cung cấp):
- Vách ngăn Compact HPL 12mm: Khoảng 650.000 – 1.700.000 VNĐ/m² (tùy màu sắc và phụ kiện).
- Vách ngăn Compact HPL 18mm: Khoảng 750.000 – 2.100.000 VNĐ/m² (tùy màu sắc và phụ kiện).
- Vách ngăn Compact CDF 12mm: Khoảng 400.000 – 1.050.000 VNĐ/m² (rẻ hơn HPL).
- Vách ngăn MFC lõi xanh: Khoảng 700.000 – 950.000 VNĐ/m².
- Vách ngăn nhựa PVC: Khoảng 400.000 – 650.000 VNĐ/m².
- Vách ngăn kính cường lực: Khoảng 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/m².
Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp và thi công vách ngăn vệ sinh uy tín để được tư vấn và khảo sát cụ thể cho công trình của mình.







Reviews
There are no reviews yet.